WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ CHÀO MỪNG
🌟
SỰ CHÀO MỪNG
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
경축 (慶祝)
Danh từ
1
기쁘고 즐거운 일을 축하함.
1
SỰ CHÚC MỪNG,
SỰ CHÀO MỪNG
: Sự chúc mừng cho việc vui và phấn khởi.